Mục lục bài viết
- 1. Tổng quan về Quảng cáo từ khóa trên Google
- 2. Chiến lược chọn từ khóa quảng cáo trên Google
- 3. Hướng dẫn cách nghiên cứu từ khóa quảng cáo Google hiệu quả
- 4. Có 7 điều cần tránh khi chọn từ khóa chạy Google Ads
- 4.1 Chọn từ khóa theo cảm tính, mục tiêu chạy Ads không rõ ràng
- 4.2 Thiếu phân tích và phân nhóm từ khóa
- 4.3 Đối sánh từ khóa không chính xác
- 4.4 Quảng cáo dẫn đến trang đích không liên quan
- 4.5 Không tối ưu nội dung trang đích
- 4.6 Không đo lường chuyển đổi theo mục tiêu
- 4.7 Ưu tiên vị trí hiển thị thay vì tối ưu ROI
Quảng cáo từ khóa trên Google, hay còn gọi là Google Search Ads, là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng ngay khi họ tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan. Trong bài viết này, KL Marketing sẽ chia sẻ chi tiết cách triển khai quảng cáo từ khóa trên Google, từ khái niệm cơ bản đến các bước nghiên cứu từ khóa và những sai lầm cần tránh, đảm bảo bạn có thể tối ưu hóa chiến dịch một cách hiệu quả.
1. Tổng quan về Quảng cáo từ khóa trên Google
1.1. Khái niệm Quảng cáo từ khóa trên Google
Quảng cáo từ khóa trên Google (tên gọi khác:Google Ads) là một trong những hình thức quảng cáo trả phí hiệu quả giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng ngay khi họ tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự. Theo báo cáo từ HubSpot (2024), Google Search Ads có tỷ lệ chuyển đổi trung bình cao nhất trong các kênh quảng cáo trả phí, đạt khoảng 4,4% ở một số ngành hàng.
Khi bạn thực hiện chiến dịch quảng cáo từ khóa trên Google, quảng cáo sẽ xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) của Google hoặc trên các nền tảng khác của Google, như YouTube hay Gmail. Đây là một hình thức tiếp thị theo mô hình PPC (Pay Per Click), tức là bạn chỉ phải trả tiền khi có người nhấp vào quảng cáo của bạn.
1.2. Có 3 kiểu khớp từ khóa trong Google Ads
Khớp từ khóa là yếu tố quan trọng quyết định sự hiển thị của quảng cáo. Google Ads cung cấp ba kiểu khớp từ khóa chính mà bạn cần nắm rõ để tối ưu hóa chiến dịch của mình.
Kiểu khớp | Cú pháp | Phạm vi hiển thị | Gợi ý sử dụng |
Khớp mở rộng (Broad Match) | Không có cú pháp (VD: sofa da) | Rộng nhất, bao gồm từ đồng nghĩa, lỗi chính tả, hoặc truy vấn liên quan. | Phải sử dụng thận trọng, cần kết hợp từ khóa phủ định. |
Khớp cụm từ (Phrase Match) | Dấu ngoặc kép “…” (VD: “sofa da”) | Hiển thị khi truy vấn chứa cụm từ chính xác, có thể thêm từ trước/sau. | Phù hợp sử dụng chính trong chiến dịch . |
Khớp chính xác (Exact Match) | Dấu ngoặc vuông […] (VD: [sofa da cao cấp]) | Chỉ hiển thị khi truy vấn khớp gần như hoàn toàn với từ khóa. | Dùng khi nhắm đến tệp khách hàng cụ thể, sẵn sàng mua. |
1.2.1. Khớp mở rộng (Broad Match):
Quảng cáo sẽ được hiển thị khi có bất kỳ tìm kiếm nào liên quan đến từ khóa bạn chọn, bao gồm cả các từ đồng nghĩa, biến thể số nhiều, lỗi chính tả hay các cụm từ tương tự. Tuy nhiên, khớp mở rộng có thể dẫn đến hiển thị quảng cáo không chính xác, vì vậy bạn cần kiểm soát kỹ hơn bằng cách thêm từ khóa phủ định.
Nên sử dụng khi nào:
Khớp mở rộng sẽ được sử dụng nhiều khi bạn đang muốn nghiên cứu và khám phá một Insight mới, mở rộng tệp phạm vị khách hàng trong giai đoạn đầu của chiến dịch. Tuy nhiên, nó chỉ có hiệu quả thực sự khi bạn kết hợp và sử dụng chiến lược phủ định thông minh và theo dõi báo cáo tìm kiếm.
1.2.2. Khớp cụm từ (Phrase Match):
Quảng cáo sẽ hiển thị khi tìm kiếm chứa chính xác cụm từ khóa của bạn, dù có thêm từ phía trước hoặc phía sau. Đây là sự lựa chọn cân bằng, giúp bạn kiểm soát phạm vi hiển thị nhưng vẫn đảm bảo quảng cáo tiếp cận đối tượng rộng.
Nên sử dụng khi nào:
Đây là kiểu khớp từ khóa được nhiều chuyên gia Google khuyến khích thực hiện trong các chiến dịch tìm kiếm nhằm giúp chiến dịch cân bằng giữa độ chính xác ngữ cảnh và phạm vi tiếp cận mục tiêu.
1.2.3. Khớp chính xác (Exact Match)
Quảng cáo sẽ chỉ xuất hiện khi người dùng tìm kiếm chính xác từ khóa của bạn. Đây là lựa chọn tối ưu khi bạn muốn kiểm soát chặt chẽ và tránh hiển thị không đúng đối tượng.
Nên sử dụng khi nào:
Loại khớp từ khóa này sẽ phù hợp với mục tiêu xác định tệp khách hàng cụ thể, có độ chính xác cao, nhưng phạm vi rất hẹp.
Các chuyên gia khuyên nên kết hợp 3 khớp từ khóa này cho các chiến dịch ứng với 3 giai đoạn: Khám phá – mở rộng – chuyển đổi.
1.3. Phân biệt từ khóa tìm kiếm và từ khóa phủ định
Trong các chiến dịch quảng cáo Google Ads việc xác định phân biệt được từ khóa tìm kiếm và từ khóa phủ định, sẽ giúp bạn có thể tối ưu ngân sách và hướng đến phạm vi tiếp cận khách hàng hiệu quả:
Từ khóa tìm kiếm: Là các từ hoặc cụm từ bạn chọn để kích hoạt quảng cáo khi người dùng tìm kiếm trên Google. Ví dụ: “dịch vụ SEO Hà Nội” sẽ hiển thị quảng cáo khi khách hàng tìm kiếm dịch vụ SEO tại khu vực này.
Từ khóa phủ định: Là các từ/cụm từ bạn muốn loại trừ để tránh hiển thị quảng cáo cho các truy vấn không liên quan. Ví dụ: Nếu bạn bán sofa cao cấp, từ khóa phủ định như “sofa giá rẻ” hoặc “sofa cũ” giúp tránh lãng phí ngân sách.
1.4. Cơ chế hoạt động của quảng cáo từ khóa Google
Google Search Ads hoạt động dựa trên hành vi tìm kiếm của người dùng, kết hợp với cơ chế đấu giá thời gian thực và đánh giá điểm chất lượng (Quality Score) để xác định vị trí hiển thị quảng cáo.
Dưới đây là quy trình chi tiết gồm 7 bước hoạt động của quảng cáo từ khóa trên Google, được KL Marketing đúc kết từ kinh nghiệm thực tế triển khai qua hàng trăm chiến dịch:
Bước 1: Nghiên cứu và chọn từ khóa mục tiêu: Doanh nghiệp nghiên cứu hành vi tìm kiếm của khách hàng để chọn từ khóa sát với sản phẩm/dịch vụ. Ví dụ, một cửa hàng nội thất có thể chọn “sofa da cao cấp Hà Nội” thay vì “sofa” để nhắm đúng khách hàng có ý định mua.
Bước 2: Tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn: Viết quảng cáo ngắn gọn, chứa từ khóa chính, có lời kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng như “Mua ngay!” hoặc “Liên hệ tư vấn miễn phí!”. Nội dung phải liên quan trực tiếp đến truy vấn tìm kiếm để tăng mức độ liên quan (Ad Relevance).
Bước 3: Thiết lập giá thầu và ngân sách: Xác định giá thầu tối đa cho mỗi lượt nhấp (CPC) và ngân sách hàng ngày/tháng.
Bước 4: Đấu giá quảng cáo tự động: Khi người dùng tìm kiếm từ khóa liên quan, Google đưa quảng cáo vào phiên đấu giá thời gian thực, so sánh với các nhà quảng cáo khác dựa trên giá thầu và điểm chất lượng.
Bước 5: Xếp hạng quảng cáo (Ad Rank): Google tính Ad Rank dựa trên công thức:
Ad Rank = Giá thầu (CPC) × Điểm chất lượng (Quality Score) + Tác động của tiện ích mở rộng.
Các yếu tố chính ảnh hưởng Ad Rank:
Một là, giá thầu (Bid): Số tiền tối đa bạn trả cho mỗi nhấp chuột.
Hai là, điểm chất lượng (Quality Score): Được chấm trên thang 1-10, dựa trên:
- Tỷ lệ nhấp dự kiến (Expected CTR): Dự đoán khả năng người dùng nhấp vào quảng cáo.
- Mức độ liên quan (Ad Relevance): Độ khớp giữa từ khóa, quảng cáo, và truy vấn tìm kiếm.
- Trải nghiệm trang đích (Landing Page Experience): Độ hữu ích, tốc độ tải, và mức độ liên quan của trang đích.
Ba là, ngưỡng hiển thị (Ad Rank Thresholds): Yêu cầu tối thiểu để quảng cáo xuất hiện ở một vị trí cụ thể.
Bốn là, ngữ cảnh tìm kiếm (Search Context): Thiết bị, vị trí, thời gian, và lịch sử duyệt web.
Năm là, tiện ích mở rộng quảng cáo: Các yếu tố như sitelinks, callout, hoặc số điện thoại, form thu thập data.
Bước 6: Thanh Toán Theo Lượt Nhấp (PPC): Bạn chỉ trả phí khi người dùng nhấp vào quảng cáo, giúp kiểm soát chi phí hiệu quả. Ví dụ, nếu CPC là 10.000 VNĐ và quảng cáo nhận 50 nhấp chuột/ngày, chi phí là 500.000 VNĐ/ngày.
Bước 7: Phân Tích Và Tối Ưu Hóa: Theo dõi báo cáo hiệu suất để đánh giá từ khóa, quảng cáo, và trang đích. Điều chỉnh giá thầu, từ khóa, hoặc nội dung quảng cáo để tăng ROI.
2. Chiến lược chọn từ khóa quảng cáo trên Google
Google Ads là một sân chơi cạnh tranh, nơi mỗi lượt nhấp chuột đều có giá trị tài chính. Chọn sai từ khóa có thể dẫn đến lãng phí ngân sách hoặc tiếp cận sai đối tượng. Thay vì chạy theo các từ khóa ngắn có lưu lượng tìm kiếm cao như “laptop” hay “điện thoại”, doanh nghiệp cần tập trung vào từ khóa dài, cụ thể, phản ánh rõ ý định mua hàng của khách hàng.
Ví dụ minh họa về hành trình tìm kiếm khi mua laptop:
- Giai đoạn Nhận thức (Awareness): Người dùng tìm “laptop là gì” hoặc “các loại laptop” để tìm hiểu thông tin chung. Những từ khóa này có lưu lượng tìm kiếm cao nhưng tỷ lệ chuyển đổi thấp vì người dùng chưa sẵn sàng mua.
- Giai đoạn Cân nhắc (Consideration): Người dùng tìm “laptop Dell” hoặc “laptop dành cho lập trình”. Họ đã xác định thương hiệu hoặc nhu cầu cụ thể nhưng vẫn đang so sánh.
- Giai đoạn Quyết định (Decision): Người dùng tìm “laptop Dell Inspiron 5620” hoặc “laptop Dell 16GB RAM”. Họ đã biết rõ sản phẩm mong muốn.
- Giai đoạn Giao dịch (Action): Người dùng tìm “mua laptop Dell Inspiron 5620 giá rẻ Hà Nội” hoặc “laptop Dell chính hãng”. Đây là nhóm có ý định mua rõ ràng, sẵn sàng hành động.
2.1. Nhầm lẫn khi chọn từ khóa
Một trong những sai lầm lớn nhất mà nhiều nhà quảng cáo gặp phải là chọn những từ khóa có lưu lượng tìm kiếm cao mà không đánh giá đầy đủ giá trị của chúng. Ví dụ, các từ khóa như “laptop” hay “máy tính xách tay” có lượng tìm kiếm rất lớn.
Tuy nhiên, chúng lại không phải là từ khóa dẫn đến hành động chuyển đổi của người dùng. Lý do là khi người dùng tìm kiếm những từ khóa này, họ chủ yếu đang trong giai đoạn tìm kiếm thông tin. Họ có thể chỉ đang so sánh các tính năng, giá cả, hoặc đang tìm kiếm những lựa chọn khác nhau mà chưa thực sự có ý định mua ngay.
Hậu quả của việc chạy quảng cáo với những từ khóa như vậy là bạn sẽ phải chi trả nhiều hơn cho mỗi lượt nhấp chuột trong khi tỷ lệ chuyển đổi lại thấp, vì người dùng vẫn chưa sẵn sàng hành động.
Thay vì chỉ tập trung vào các từ khóa ngắn với lưu lượng tìm kiếm cao, một chiến lược tối ưu hơn là chuyển hướng sang từ khóa dài. Từ khóa dài là các cụm từ chi tiết hơn, mô tả rõ ràng nhu cầu hoặc ý định của người tìm kiếm. Quan trọng hơn, từ khóa dài có xu hướng mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn, vì chúng phản ánh chính xác nhu cầu cụ thể của người tìm kiếm.
2.2. Nên dùng loại từ khóa nào và vì sao
Lợi ích của từ khóa dài:
- Tiếp cận chính xác khách hàng mục tiêu: Từ khóa dài (long-tail keywords) giúp bạn nhắm đến những khách hàng đang ở giai đoạn quyết định mua hàng, thay vì chỉ tiếp cận với những người tìm kiếm thông tin chung chung.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Người tìm kiếm với từ khóa dài thường đã xác định rõ ràng nhu cầu của họ, và chỉ đang tìm kiếm sản phẩm tốt nhất hoặc giá hợp lý nhất. Do đó, họ có khả năng chuyển đổi thành khách hàng cao hơn.
Ví dụ về hành trình tìm kiếm khi mua máy tính/laptop:
- Laptop: Người dùng chỉ đang tìm kiếm thông tin chung, có thể họ chưa quyết định thương hiệu hoặc dòng sản phẩm.
- Laptop Dell: Người dùng đã có ý định về thương hiệu, họ đang so sánh các sản phẩm của Dell.
- Laptop Dell Inspiron 5620: Người dùng đã xác định rõ dòng sản phẩm, chỉ cần so sánh các lựa chọn khác nhau.
- Mua laptop Dell Inspiron 5620 giá rẻ: Người dùng đã sẵn sàng mua và đang tìm kiếm nơi bán với giá tốt nhất.
Như bạn thấy, càng đi vào những từ khóa dài, càng dễ dàng tiếp cận được khách hàng đã có quyết định mua hàng rõ ràng. Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo rằng chiến dịch quảng cáo mang lại hiệu quả cao.
2.4. Lựa chọn đúng từ khóa để tối ưu hóa chi phí
Trong một chiến dịch quảng cáo Google Ads, có một điều bạn cần lưu ý: quảng cáo là một cuộc đấu giá và bạn chỉ có một ngân sách nhất định. Nếu bạn không chọn từ khóa đúng cách, bạn sẽ phải chi trả nhiều hơn cho các lượt nhấp không mang lại giá trị.
Để tối ưu hóa chi phí và tỷ lệ chuyển đổi, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau:
- Hiểu rõ ý định người dùng: Một từ khóa có thể có nhiều người tìm kiếm, nhưng không phải ai cũng sẵn sàng mua. Hãy chọn những từ khóa mà người tìm kiếm có ý định mua rõ ràng.
- Tạo nhóm quảng cáo chặt chẽ: Khi bạn nhóm các từ khóa có sự liên quan chặt chẽ vào một nhóm quảng cáo, tỷ lệ nhấp chuột (CTR) sẽ tăng lên, và Google sẽ đánh giá quảng cáo của bạn có chất lượng cao hơn, từ đó giảm chi phí mỗi lần nhấp (CPC).
- Chọn từ khóa phủ định hợp lý: Từ khóa phủ định giúp bạn tránh hiển thị quảng cáo đến những người không có nhu cầu mua. Ví dụ, nếu bạn bán laptop xách tay nhưng không muốn quảng cáo xuất hiện cho những người tìm kiếm “laptop miễn phí”, bạn cần thêm từ khóa phủ định này vào chiến dịch.
3. Hướng dẫn cách nghiên cứu từ khóa quảng cáo Google hiệu quả
Dưới đây là quy trình 5 bước được KL Marketing áp dụng thành công cho hàng trăm chiến dịch, bạn có thể áp dụng thực hiện cho doanh nghiệp của mình để đạt hiệu quả cao:
3.1. Bước 1: Chọn sản phẩm, dịch vụ để quảng cáo
Bước đầu trước khi chọn từ khóa, bạn hãy xác định rõ sản phẩm/dịch vụ bạn muốn chạy Ads. Ví dụ, nếu bạn kinh doanh dịch vụ SEO, hãy tập trung vào các dịch vụ cụ thể như “tối ưu SEO website” hoặc “dịch vụ SEO từ khóa lên top Google”.
Tự đặt câu hỏi với vai trò khách hàng: “Khách hàng sẽ tìm kiếm gì để đến với sản phẩm/dịch vụ của tôi?” Ví dụ: Một công ty nhà thầu nội thất có thể nhắm đến từ khóa “tủ quần áo gỗ công nghiệp giá sỉ”.
3.2. Bước 2: Phân loại hành trình mua hàng
Xác định hành trình mua hàng của khách hàng sẽ giúp bạn chọn được từ khóa phù hợp với từng giai đoạn trong quá trình ra quyết định của họ. Ví dụ, từ khóa về hành trình mua máy ảnh như:
Nhận thức (Awareness) | máy ảnh | Tìm kiếm thông tin chung về sản phẩm/dịch vụ. |
Cân nhắc (Consideration) | máy ảnh Sony | Xác định rõ thương hiệu |
Quyết định (Decision) | máy ảnh Sony A7C | Tìm hiểu chi tiết về sản phẩm |
Giao dịch (Action) | mua máy ảnh Sony A7C giá tốt | Chuẩn bị mua sản phẩm |
Để tối ưu hiệu quả chính xác từ khóa nên tập chung vào giai đoạn Quyết định và Giao dịch. Đây là thời điểm, người dùng sẵn sàng mua và chỉ cần tìm kiếm nơi bán với giá tốt và uy tín.
3.3. Bước 3: Sử dụng tool Google Keyword Planner
Google Keyword Planner là công cụ miễn phí giúp bạn tìm kiếm từ khóa liên quan và đánh giá:
- Lưu lượng tìm kiếm: chỉ số về lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng cho từng từ khóa.
- Mức độ cạnh tranh: Cao, trung bình hoặc thấp.
- Giá thầu đề xuất: Chi phí ước tính cho mỗi nhấp chuột.
Cách sử dụng:
- Nhập từ khóa gốc (VD: “dịch vụ SEO”).
- Tùy chỉnh khu vực địa lý (VD: Việt Nam, Hà Nội).
- Lọc từ khóa theo lưu lượng tìm kiếm và ý định (VD: ưu tiên từ khóa giao dịch).
Mẹo: Tránh sử dụng URL website để quét từ khóa vì dữ liệu thường không chính xác. Thay vào đó, nhập từ khóa gốc và khai thác gợi ý từ Google.
3.4. Bước 4: Lập danh sách từ khóa và từ khóa phủ định
- Xây dựng chọn lọc từ khóa:
- Ngân sách hạn chế: Chọn từ khóa có lưu lượng tìm kiếm dưới 3.000/tháng, ít cạnh tranh nhưng ý định rõ ràng.
- Ngân sách lớn: Mở rộng đến từ khóa có lưu lượng dưới 10.000/tháng.
- Tránh từ khóa quá rộng (>10.000 lượt) vì thường gắn với ý định tìm kiếm chung chung.
- Tạo từ khóa phủ định:
- Loại trừ từ khóa thể hiện ý định không mua hàng như “miễn phí”, “thanh lý”, “cũ” để tránh hiển thị sai đối tượng.
- Bao gồm từ khóa sai chính tả hoặc không dấu. Ví dụ: may anh,….
- Lọc theo thứ tự ưu tiên: Ưu tiên cho các từ khóa truy vấn về hành vi giao dịch, loại bỏ các hành vi truy vấn tìm hiểu lý thuyết chung chung.
Ví dụ: Nếu bán sofa cao cấp, hãy thêm “sofa giá rẻ” vào danh sách phủ định.
- Tạo công thức tạo từ khóa:
- Tên sản phẩm + đặc tính (VD: “sofa da cao cấp”).
- Tên + tính từ (VD: “sofa da đẹp”).
- Động từ + tên + địa điểm (VD: “mua sofa da Hà Nội”).
3.5. Bước 5: Gán từ khóa vào chiến dịch phù hợp
Chia nhóm từ khóa quảng cáo theo danh mục sản phẩm/dịch vụ. Ví dụ:
- Nhóm 1: Sofa da (từ khóa: “sofa da cao cấp”, “mua sofa da Hà Nội”).
- Nhóm 2: Sofa vải (từ khóa: “sofa vải hiện đại”, “sofa vải giá rẻ”).
Trong mỗi nhóm quảng cáo cần có:
- Từ khóa chính và phụ.
- Từ khóa phủ định.
- Lượng tìm kiếm trung bình theo tháng của từ khóa.
- Tiêu đề và mô tả quảng cáo sát với từ khóa.
- URL trang đích thiết kế cho sản phẩm/dịch vụ cụ thể.
3 Nguyên tắc cốt lõi khi nhóm từ khóa:
- Từ khóa trong nhóm phải có cùng ý định tìm kiếm.Ví dụ: nhóm “Túi vải” thì không được nhẫm lẫn với nhóm “Túi da”
- Nội dung quảng cáo phải chứa từ khóa chính.
- Không gộp từ đồng nghĩa vào cùng nhóm để đảm bảo tính chính xác.
Mục đích cuối cùng là để tối ưu, tăng điểm chất lượng, giảm CPC tăng vị trí xuất hiện quảng cáo, hiệu quả toàn diện cho chiến dịch.
4. Có 7 điều cần tránh khi chọn từ khóa chạy Google Ads
4.1 Chọn từ khóa theo cảm tính, mục tiêu chạy Ads không rõ ràng
- Vấn đề:
Nhiều nhà quảng cáo chọn từ khóa dựa trên cảm tính hoặc suy nghĩ chủ quan mà không phân tích kỹ lưỡng nhu cầu tìm kiếm của khách hàng. Ví dụ, chọn từ khóa chung chung như “laptop” hoặc “điện thoại” mà không xem xét ý định tìm kiếm (search intent) hoặc hành trình mua hàng.
- Hậu quả:
Tiêu tốn ngân sách lớn do CPC cao (thường trên 10.000 VNĐ) mà tỷ lệ chuyển đổi thấp (<2%) vì khách hàng chưa sẵn sàng mua.
Quảng cáo hiển thị cho các truy vấn không liên quan, làm giảm điểm chất lượng (Quality Score).
- Giải pháp:
Phân tích chuyên sâu: Nghiên cứu hành vi tìm kiếm của khách hàng bằng cách đặt câu hỏi: “Khách hàng sẽ tìm gì để đến với sản phẩm/dịch vụ của mình?” Ví dụ, thay vì “laptop”, hãy chọn “mua laptop Dell Inspiron 5620 giá rẻ Hà Nội”.
Sử dụng công cụ hỗ trợ: Tận dụng Google Keyword Planner, Google Trends, hoặc các công cụ chuyên nghiệp như Ahrefs để khám phá xu hướng tìm kiếm và từ khóa tiềm năng. Ví dụ, Google Trends có thể cho thấy từ khóa “mua laptop giá rẻ” có lượng tìm kiếm tăng vào mùa tựu trường.
Lựa chọn từ khóa chất lượng: Ưu tiên từ khóa có ý định giao dịch rõ ràng, sát với sản phẩm/dịch vụ, và nhắm đúng đối tượng mục tiêu.
Nhóm từ khóa thông minh: Sắp xếp từ khóa tương tự vào cùng nhóm quảng cáo để quản lý dễ dàng và tạo nội dung quảng cáo phù hợp. Ví dụ, nhóm từ khóa “sofa da cao cấp” và “mua sofa da Hà Nội” vào cùng nhóm để tối ưu hóa nội dung quảng cáo.
Sử dụng từ khóa phủ định: Loại bỏ các từ khóa không liên quan như “miễn phí”, “cũ”, hoặc “tự làm” để tránh hiển thị quảng cáo cho đối tượng không tiềm năng.
4.2 Thiếu phân tích và phân nhóm từ khóa
- Vấn đề:
Không phân tích và phân nhóm từ khóa theo đặc tính sản phẩm hoặc ý định tìm kiếm, dẫn đến quảng cáo không sát với nhu cầu khách hàng. Ví dụ, gộp “áo thun nam” và “áo thun nữ” vào cùng nhóm quảng cáo khiến nội dung không chuẩn kỹ thuật.
- Hậu quả:
Quảng cáo hiển thị cho các truy vấn không đúng đối tượng, làm giảm tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và chuyển đổi.
Điểm chất lượng thấp do nội dung quảng cáo không liên quan đến truy vấn tìm kiếm.
- Giải pháp:
Hiểu rõ ý định tìm kiếm: Hãy đặt mình vào vị trí khách hàng để xác định các cụm từ họ sử dụng. Ví dụ, khách hàng tìm “iPhone 7 Plus màu đỏ 128GB” cần trang đích cụ thể về sản phẩm này, không phải trang danh mục iPhone chung.
Chia nhỏ từ khóa: Tạo các nhóm quảng cáo chi tiết dựa trên thuộc tính sản phẩm như màu sắc, kích thước, tính năng, hoặc địa điểm. Ví dụ, một cửa hàng nội thất nên có nhóm riêng cho “sofa da cao cấp” và “sofa vải hiện đại”.
Tối ưu nội dung quảng cáo: Đảm bảo mỗi nhóm quảng cáo có nội dung sát với từ khóa. Ví dụ, nhóm “mua iPhone 13 128GB” cần quảng cáo với tiêu đề như “Mua iPhone 13 128GB Chính Hãng Giá Tốt”.
4.3 Đối sánh từ khóa không chính xác
- Vấn đề:
Không hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại đối sánh từ khóa (khớp mở rộng, khớp cụm từ, khớp chính xác) dẫn đến quảng cáo hiển thị không đúng đối tượng. Ví dụ, sử dụng khớp mở rộng cho từ khóa “sofa” khiến quảng cáo xuất hiện cho các truy vấn như “sofa miễn phí” hoặc “sửa sofa”.
- Hậu quả:
Lãng phí ngân sách do hiển thị quảng cáo cho các truy vấn không liên quan.
Điểm chất lượng thấp do mức độ liên quan của quảng cáo giảm.
Giải pháp: Nắm vững các loại đối sánh
Khớp mở rộng: Phạm vi rộng, phù hợp để khám phá truy vấn mới nhưng cần từ khóa phủ định.
Khớp cụm từ: Hiển thị khi truy vấn chứa có chứa cụm từ khóa, cân bằng giữa độ chính xác và phạm vi.
Khớp chính xác: Chỉ hiển thị khi truy vấn gần giống từ khóa, phù hợp cho chiến dịch nhắm đến khách hàng sẵn sàng mua.
Lựa chọn chiến lược đối sánh: Bắt đầu với khớp cụm từ hoặc khớp chính xác để kiểm soát tốt hơn. Sử dụng khớp mở rộng khi cần mở rộng phạm vi nhưng phải kết hợp từ khóa phủ định.
Theo dõi và điều chỉnh: Phân tích báo cáo truy vấn tìm kiếm (Search Terms Report) để điều chỉnh đối sánh, thêm từ khóa phủ định, hoặc chuyển sang đối sánh phù hợp hơn.
4.4 Quảng cáo dẫn đến trang đích không liên quan
- Vấn đề:
Trang đích không chứa thông tin phù hợp với từ khóa hoặc quảng cáo, gây ra trải nghiệm tiêu cực cho người dùng. Ví dụ, từ khóa “mua iPhone 13 đỏ 128GB” dẫn đến trang danh mục iPhone chung thay vì trang sản phẩm cụ thể.
- Hậu quả:
Tỷ lệ thoát trang (bounce rate) cao, giảm tỷ lệ chuyển đổi.
Khách hàng bối rối, không tìm được thông tin cần thiết, để lại ấn tượng xấu.
Điểm chất lượng thấp, tốn ngân sách mà không có chuyển đổi.
- Giải pháp:
Đảm bảo sự liên kết: Mỗi nhóm quảng cáo và từ khóa phải trỏ đến trang đích cụ thể, cung cấp thông tin chi tiết và phù hợp với truy vấn tìm kiếm. Ví dụ, từ khóa “mua iPhone 13 đỏ 128GB” phải dẫn đến trang sản phẩm iPhone 13 đỏ 128GB.
Nội dung trang đích phù hợp: Trang đích cần có tiêu đề, mô tả, và hình ảnh khớp với quảng cáo. Ví dụ, trang đích cho “sofa da cao cấp Hà Nội” nên hiển thị các mẫu sofa da cao cấp và thông tin giá cả rõ ràng.
4.5 Không tối ưu nội dung trang đích
- Vấn đề:
Trang đích có thiết kế kém, tốc độ tải chậm, nội dung không hấp dẫn, hoặc thiếu lời kêu gọi hành động (CTA). Ví dụ, một trang đích không có nút “Mua ngay” hoặc tải quá 5 giây sẽ khiến người dùng rời đi.
- Hậu quả:
Tỷ lệ thoát trang cao, mất cơ hội có đơn hàng.
Điểm chất lượng thấp do trải nghiệm người dùng kém, dẫn đến CPC cao hơn.
- Giải pháp:
Tạo nội dung chất lượng và độc đáo: Cung cấp thông tin chi tiết, nguyên bản, và sát với từ khóa. Ví dụ, trang đích cho “dịch vụ SEO Hà Nội” nên có thông tin về quy trình, giá cả, và kết quả thực tế.
Cải thiện tốc độ tải nhanh: Tối ưu hóa hình ảnh và mã nguồn để đạt tốc độ tải dưới 3 giây (sử dụng Google PageSpeed Insights để kiểm tra).
Tối ưu hóa cho thiết bị mobile: Đảm bảo trang đích hiển thị tốt trên mọi thiết bị, đặc biệt là điện thoại di động, vì hơn 60% tìm kiếm trên Google đến từ thiết bị di động (Statista, 2024).
Sử dụng CTA rõ ràng: Thêm các nút như “Mua ngay”, “Liên hệ tư vấn”, hoặc live chat để khuyến khích hành động.
Công cụ hỗ trợ: Sử dụng các công cụ như Hotjar để phân tích hành vi người dùng trên trang đích, hoặc Google Optimize để thử nghiệm A/B các phiên bản trang đích.
4.6 Không đo lường chuyển đổi theo mục tiêu
- Vấn đề:
Không cài đặt theo dõi chuyển đổi, dẫn đến không biết từ khóa nào mang lại kết quả và từ khóa nào đang lãng phí ngân sách.
- Hậu quả:
Không thể tối ưu hóa chiến dịch do thiếu dữ liệu về hiệu suất từ khóa.
Tiêu tốn ngân sách vào các từ khóa kém hiệu quả.
- Giải pháp:
Thiết lập theo dõi chuyển đổi: Sử dụng Google Ads Conversion Tracking để ghi nhận các hành động như mua hàng, điền form, hoặc gọi điện.
Phân tích dữ liệu: Thường xuyên xem báo cáo hiệu suất trong Google Ads để đánh giá hiệu quả của từng từ khóa và nhóm quảng cáo.
Loại bỏ từ khóa kém hiệu quả: Dựa trên dữ liệu, tạm dừng hoặc thay thế các từ khóa có tỷ lệ chuyển đổi thấp.
4.7 Ưu tiên vị trí hiển thị thay vì tối ưu ROI
- Vấn đề:
Đặt giá thầu cao để đạt vị trí top 1 mà không xem xét lợi nhuận thực tế (ROI), dẫn đến chi phí vượt quá giá trị mang lại.
- Hậu quả:
Chi phí quảng cáo cao, nhưng tỷ lệ chuyển đổi không tương xứng.
Ngân sách cạn kiệt nhanh chóng, giảm thời gian chạy chiến dịch.
- Giải pháp:
Tập trung vào ROI: Đánh giá hiệu quả dựa trên tỷ lệ chuyển đổi và giá trị đơn hàng, không chỉ vị trí hiển thị.
Thử nghiệm vị trí thấp hơn: Vị trí 2 – 4 thường có CPC thấp hơn nhưng vẫn mang lại chuyển đổi tốt. Theo WordStream (2024), quảng cáo ở vị trí 2 – 3 có thể giảm 20 – 30% CPC so với vị trí 1.
Cải thiện quy trình tối ưu hóa: Thực hiện tuần tự: phân tích từ khóa đúng → viết quảng cáo hấp dẫn → trỏ đúng trang đích → đáp ứng nhu cầu khách hàng → tối ưu hóa chuyển đổi.
Kết luận
Quảng cáo từ khóa trên Google là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu, tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối ưu hóa ngân sách. Bằng cách hiểu rõ các loại từ khóa, áp dụng tư duy chiến lược trong việc chọn từ khóa dài, và tránh 7 sai lầm phổ biến nêu trên, bạn có thể xây dựng chiến dịch hiệu quả cao.
Tại KL Marketing, chúng tôi đã giúp hàng trăm doanh nghiệp tại Việt Nam đạt được mục tiêu kinh doanh thông qua Google Ads. Nếu bạn cần tư vấn chiến lược hoặc hỗ trợ triển khai các loại từ khóa Google Ads, hãy liên hệ với chúng tôi qua website KL Marketing hoặc số hotline 036 932 2022 hoặc nhắn tin trực tiếp qua Fanpage: KL Marketing để việc tư vấn ngay hôm nay!