Mục lục bài viết
- 1. Display Ads là gì?
- 2. Các hình thức Display Ads
- 3. Cơ chế hoạt động của Display Ads
- 4. Ưu điểm và hạn chế của Display Ads
- 5. Các chỉ số đo lường Display Ads hiệu quả
- 6. Hướng dẫn tối ưu Display Ads
- 6.1 Có mục tiêu và thời gian cho chiến dịch Display Ads
- 6.2 Có nghiên cứu thị trường
- 6.3 Xác định được khách hàng cần hướng đến
- 6.4 Nhắm nhiều mục tiêu phù hợp
- 6.5 Triển khai nhiều hình thức Display Ads
- 6.6 Chuẩn bị nhiều Media, Keyword cho quảng cáo
- 6.7 Chuẩn bị trang đích chỉn chu
- 6.8 Đo lường và tối ưu dựa trên số liệu
- 7. Kết luận
Giữa vô vàn hình thức quảng cáo, Display Ads nổi lên như một “cơn lốc”, giúp thương hiệu hiển thị trực quan và thu hút sự chú ý trên hàng triệu website, ứng dụng và nền tảng số.Nhưng Display Advertising thực sự là gì, và làm thế nào để khai thác tối đa tiềm năng của nó?
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Display Ads, từ định nghĩa, các hình thức phổ biến, cơ chế hoạt động, ưu nhược điểm, cho đến các chỉ số đo lường và chiến lược tối ưu hiệu quả, giúp bạn xây dựng những chiến dịch quảng cáo ấn tượng và đạt được mục tiêu kinh doanh.
1. Display Ads là gì?
Display ads còn gọi là quảng cáo hiển thị là một nhánh của digital marketing, hiện nay được sử dụng một cách rất phổ biến. Display Ads truyền tải thông điệp đến người dùng thông qua hình ảnh, video, âm thanh và văn bản.
Không giống như quảng cáo tìm kiếm chỉ hiển thị khi người dùng chủ động tìm kiếm, Display Ads tiếp cận khách hàng một cách chủ động hơn khi xuất hiện trên các trang web hoặc nền tảng mà người dùng đang truy cập, giúp tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy hành động mua hàng.

Display Ads được thực hiện bởi nhiều hình thức và sẽ có những ưu, nhược điểm riêng. Hãy cùng KLM tìm hiểu ngay nhé.
2. Các hình thức Display Ads
Display Ads không phải là một giải pháp đơn lẻ mà bao gồm nhiều hình thức đa dạng, được thiết kế để phù hợp với các mục tiêu và đối tượng khác nhau
2.1 Display Ads Remarketing (Tiếp thị lại)
Display Ads Remarketing là một chiến lược tiếp thị thông minh, cho phép quảng cáo hiển thị đến người dùng đã từng tương tác với trang web hoặc ứng dụng của doanh nghiệp. Điều này giúp gợi nhớ và nhắc nhở họ về sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã quan tâm, giúp thúc đẩy nhu cầu mua hàng của họ trở lại và hoàn tất giao dịch.

Theo Cropink, sử dụng Remarketing Ads có thể tăng conversion rates (tỷ lệ chuyển đổi) lên đến 150% và 70% người dùng sẽ thực hiện hành động mua hàng khi nhìn thấy Remarketing Ads.
2.2 Display Ads cá nhân hóa
Quảng cáo cá nhân hoá sử dụng dữ liệu người dùng như: lịch sử duyệt web, hành vi mua sắm, sở thích… để hiển thị các quảng cáo phù hợp nhất với từng cá nhân.
Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà con tăng khả năng tương tác và tỷ lệ chuyển đổi cho doanh nghiệp. Một nghiên cứu của Epsilon năm 2018 cho thấy 80% người dùng sẽ thực hiện hành động khi nhận được quảng cáo cá nhân hoá.

2.3 Display Ads theo ngữ cảnh
Thay vì hiển thị quảng cáo trên những trang web ngẫu nhiên, hình thức quảng cáo theo ngữ cảnh hiển thị quảng cáo trên các trang web có nội dung liên quan đến danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Ví dụ, quảng cáo về sản phẩm chăm sóc da sẽ xuất hiện trên các tạp chí trực tuyến và blog làm đẹp. Hình thức này sẽ đảm bảo quảng cáo của doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng vào đúng thời điểm, khi họ đang tìm kiếm thông tin liên quan.

2.4 Display Ads tùy chọn website
Với hình thức này, doanh nghiệp có thể tự chọn vị trí cụ thể mà họ mong muốn hiển thị quảng cáo và có thể sử dụng công cụ Google’s Placement Tool để xác định trang web phù hợp dựa trên nhu cầu quảng cáo của họ. Đây là lựa chọn lý tưởng khi doanh nghiệp đã xác định được nền tảng và đối tượng mục tiêu hiển thị của quảng cáo.

3. Cơ chế hoạt động của Display Ads
3.1 Display Ads hoạt động như thế nào?
Quảng cáo hiển thị hoạt động bằng cách sử dụng các yếu tố trực quan như hình ảnh, video và văn bản để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên trang web và ứng dụng. Các quảng cáo được phân phối thông qua mạng lưới quảng cáo bằng phương pháp nhắm mục tiêu dựa trên hành vi, sở thích và nhân khẩu học của người dùng để hiển thị sao cho phù hợp cho các đối tượng cụ thể.

Việc nhấp vào quảng cáo thường dẫn người dùng đến trang đích trên website của nhà quảng cáo, từ đó thúc đẩy lưu lượng truy cập và khuyến khích hành động. Việc nhấp vào quảng cáo thường dẫn người dùng đến trang đích trên trang web của doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy lưu lượng truy cập và khuyến khích hành động.
3.2 Phân loại Display Ads
Quảng cáo đa phương tiện (Rich Media Ads)
Quảng cáo đa phương tiện là một hình thức kết hợp nhiều yếu tố đa phương tiện như hình ảnh, video, âm thanh, và tính năng tương tác để tạo ra trải nghiệm phong phú cho người dùng.
Thay vì chỉ là một banner tĩnh, quảng cáo rich media cho phép người xem tương tác trực tiếp, ví dụ như xem video, chơi trò chơi nhỏ, hoặc lướt xem sản phẩm ngay trong quảng cáo.

Quảng cáo gốc đặc biệt (Sponsored Native Ads)
Quảng cáo gốc đặc biệt là hình thức quảng cáo trả phí có nội dung và giao diện được thiết kế giống với nội dung gốc của nền tảng hiển thị. Ví dụ các bài viết trên báo chí hoặc các bài đăng trên mạng xã hội. Đặc điểm nhận diện của các quảng cáo này sẽ được gắn nhãn: sponsored, promoted, được tài trợ…

3.3 So sánh giữa Display Ads và Native Ads
| Tiêu chí | Display Ads | Native Ads |
| Hình thức | Banner, video, hình ảnh, âm thanh,… | Bài viết, video…trên mạng xã hội |
| Vị trí | Vùng riêng biệt, thường là sidebar, header, footer | Hoà vào nội dung chính, khó phân biệt với nội dung tự nhiên |
| Tính nhận diện | Dễ nhận biết là quảng cáo | Khó nhận biết là quảng cáo |
| Mức độ hài lòng | Có thể làm gián đoạn mạch trải nghiệm | Ít gây gián đoạn hơn, mang tính chất gợi ý, đề xuất |
| Hiệu quả | Tốt cho nhận diện thương hiệu, tăng độ tương tác | Tăng độ tin cậy và tỷ lệ tương tác |

3.4 Cách mua và phân phối Display Ads
Quảng cáo hiển thị thường được mua thông qua các nền tảng tự động như Google Ads, Facebook Ads Manager, hoặc các nền tảng DSP (Demand-Side Platform) cho phép doanh nghiệp thiết lập đối tượng mục tiêu, ngân sách, hình thức quảng cáo và theo dõi hiệu quả chiến dịch.

Để mua và phân phối Display Ads, doanh nghiệp có thể sử dụng các phương thức truyền thống hoặc quảng cáo lập trình (programmatic advertising).
Với phương thức truyền thống, doanh nghiệp mua theo mô hình CPM (cost-per-mille) hoặc CPC (cost-per-click) thông qua các sàn giao dịch hoặc mạng lưới quảng cáo. Quảng cáo lập trình hiện đại hơn, sử dụng phương thức đặt giá thầu theo thời gian thực (real-time bidding) để đấu giá và phân phối quảng cáo cho người dùng phù hợp.
4. Ưu điểm và hạn chế của Display Ads
4.1 Ưu điểm
- Tăng nhận diện thương hiệu
Display Ads với tính chất trực quan, sinh động khả năng phủ sóng rộng rãi, truyền tải thông điệp nhanh chóng, tạo ấn tượng mạnh mẽ thông qua hình ảnh và video, cũng như tiếp cận người dùng ở mọi giai đoạn của hành trình mua hàng.
Các định dạng như banner, video, rich media giúp xây dựng nhận thức về thương hiệu một cách hiệu quả và tạo dấu ấn trong tâm trí khách hàng.

- Mang thông điệp đến nhiều khách hàng
Display Ads có khả năng gia tăng nhận thức thương hiệu và truyền tải thông điệp nhanh chóng đến một lượng lớn người dùng thông qua nhiều vị trí khác nhau trên mạng lưới các website và ứng dụng.
Ngoài ra, loại hình quảng cáo này còn cho phép tiếp cận khách hàng ở mọi giai đoạn của kênh bán hàng và có thể tối ưu hiệu quả trên nhiều định dạng khác nhau.

- Setup đơn giản
Hiện nay, giao diện của các nền tảng quảng cáo được thiết kế trực quan và sinh động, giúp người dùng dễ dàng làm quen, thiết lập và quản lý chiến dịch quảng cáo, ngay cả với những mới bắt đầu sử dụng.

- Phù hợp với mọi quy trình quảng bá
Display Ads phù hợp với mọi giai đoạn của phễu marketing, từ tạo nhận diện thương hiệu, thúc đẩy cân nhắc sản phẩm, đến tăng cường chuyển đổi và duy trì khách hàng.
Lợi thế này giúp nhà quảng cáo xây dựng chiến dịch toàn diện, nhất quán và hiệu quả hơn trên nhiều mục tiêu khác nhau.

- Tối ưu ngân sách quảng cáo
Display Ads giúp tiết kiệm chi phí thiết kế banner thủ công nhờ khả năng tạo quảng cáo linh hoạt (Responsive Display Ads), tự động tối ưu hiệu suất hiển thị, tiếp cận phạm vi rộng lớn hơn và dễ dàng quản lý, thử nghiệm chiến dịch.

Với các tùy chọn nhắm mục tiêu chi tiết và mô hình đấu giá, bạn có thể kiểm soát ngân sách hiệu quả, đảm bảo chi tiêu đúng chỗ và đạt được ROI (Return on Investment) cao nhất. Theo Google, Display Network có thể giúp tăng phạm vi tiếp cận quảng cáo lên 80%so với quảng cáo tìm kiếm .
4.2 Hạn chế
- Kích thước hiển thị nhỏ, không chứa được nhiều nội dung
Đặc thù của quảng cáo banner là không gian hạn chế làm cho nội dung không thể hiện được hết thông điệp hoặc không chứa được nhiều nội dung, Do đó thông điệp cần phải ngắn gọn, súc tích và hấp dẫn để thu hút sự chú ý ngay lập tức.

- Bị phần mềm chặn quảng cáo loại bỏ
Theo Statista, khoảng 42.7% người dùng internet toàn cầu sử dụng phần mềm chặn quảng cáo vào năm 2023. Sự phổ biến của các phần mềm chặn quảng cáo này có thể làm giảm khả năng hiển thị của Display Ads, ảnh hưởng đến hiệu quả chiến dịch.

- Hiện tượng “mù quảng cáo” (Ad Blindness) ở người dùng
Hiện tượng “banner blindness” nói một cách đơn giản là người dùng internet có xu hướng bỏ qua hoặc không để ý đến các khu vực trên trang web mà họ thường thấy quảng cáo (ví dụ: banner ở đầu trang, cột bên).
Điều này làm cho quảng cáo kém hiệu quả hơn, vì người dùng không nhìn thấy chúng, do đó không tương tác với chúng. Điều này đòi hỏi các nhà quảng cáo phải sáng tạo hơn trong thiết kế và vị trí đặt quảng cáo.

- Tính liên quan thấp nếu không nhắm đúng mục tiêu
Nếu quảng cáo hiển thị (Display Ads) không được nhắm mục tiêu chính xác, nó có thể xuất hiện trước những người không quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Điều này dẫn đến việc lãng phí tiền bạc vì họ đang trả tiền cho việc quảng cáo hiển thị đến những người dùng không có giá trị chuyển đổi cho doanh . Hơn nữa, tỷ lệ tương tác (engagement rate) sẽ thấp vì những người không quan tâm sẽ không nhấp vào quảng cáo hoặc thực hiện bất kỳ hành động nào khác.

5. Các chỉ số đo lường Display Ads hiệu quả

Để đánh giá và tối ưu chiến dịch Display Ads, doanh nghiệp cần theo dõi các chỉ số quan trọng như:
5.1 Impression (Lượt hiển thị)
Impression cho thấy phạm vi tiếp cận của quảng cáo. Chỉ số này là tổng số lần quảng cáo của bạn được hiển thị trên màn hình người dùng. Đây là chỉ số cơ bản nhất để đo lường mức độ tiếp cận của quảng cáo. Mỗi lần doanh nghiệp tải trên một trang web hoặc ứng dụng và có khả năng được nhìn thấy, nó được tính là một lượt hiển thị.
5.2 Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR)
CTR là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ hấp dẫn và liên quan của quảng cáo đối với đối tượng mục tiêu. CTR cao cho thấy quảng cáo của bạn đủ cuốn hút để khiến người dùng muốn tìm hiểu thêm. Trong Display Ads, CTR thường thấp hơn so với Search Ads (quảng cáo tìm kiếm) vì người dùng không chủ động tìm kiếm thông tin khi thấy quảng cáo hiển thị.
5.3 Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
Conversion Rate là tỷ lệ phần trăm người dùng đã nhấp vào quảng cáo và sau đó hoàn thành một hành động mong muốn trên trang đích. Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả kinh doanh thực sự của chiến dịch. Tỷ lệ chuyển đổi cao cho thấy quảng cáo của bạn không chỉ thu hút lượt nhấp mà còn thúc đẩy người dùng thực hiện hành động có giá trị.
5.4 Viewability Rate (Tỷ lệ hiển thị thực)
Viewability Rate là tỷ lệ phần trăm quảng cáo thực sự được nhìn thấy bởi người dùng. Theo tiêu chuẩn của IAB (Interactive Advertising Bureau), một quảng cáo được coi là “viewable” (có thể nhìn thấy) nếu ít nhất 50% diện tích quảng cáo hiển thị trên màn hình trong ít nhất 1 giây liên tục đối với quảng cáo hình ảnh và 2 giây đối với quảng cáo video.
Chỉ số này khắc phục hạn chế của Impressions, cung cấp cái nhìn chính xác hơn về số lượt hiển thị mà người dùng thực sự có cơ hội nhìn thấy. Viewability cao đảm bảo rằng ngân sách của doanh nghiệp đang được chi cho những quảng cáo có khả năng tác động đến người dùng.
6. Hướng dẫn tối ưu Display Ads
Để đạt được hiệu quả tối đa từ các chiến dịch Display Ads, cần áp dụng các chiến lược thông minh để tối ưu hoá được ngân sách và hiệu quả của quảng cáo.
6.1 Có mục tiêu và thời gian cho chiến dịch Display Ads
Trước khi khởi chạy bất kỳ chiến dịch nào, việc xác định rõ ràng mục tiêu là bước cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Hãy xác định rõ mục tiêu của bạn (tăng nhận diện thương hiệu, tăng traffic, tăng doanh số) và thời gian chạy chiến dịch. Điều này giúp bạn định hướng đúng đắn và đánh giá hiệu quả chính xác.

6.2 Có nghiên cứu thị trường
Nghiên cứu thị trường không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ về ngành hàng mà còn là nền tảng để tạo ra những quảng cáo có sức thuyết phục cao. Điều này giúp doanh nghiệp tạo ra những quảng cáo độc đáo và phù hợp với nhu cầu khách hàng.

6.3 Xác định được khách hàng cần hướng đến
Thay vì nhắm mục tiêu chung chung, việc tạo chân dung khách hàng (Buyer Persona) chi tiết sẽ giúp bạn định hình chiến lược nhắm mục tiêu và nội dung quảng cáo.
Doanh nghiệp có thể tạo chân dung khách hàng mục tiêu chi tiết, bao gồm nhân khẩu học, sở thích, hành vi trực tuyến và những điểm đau của họ. Điều này sẽ giúp họ nhắm mục tiêu chính xác hơn.

6.4 Nhắm nhiều mục tiêu phù hợp
Việc chọn đúng mục tiêu chiến dịch Display Ads ngay từ đầu là yếu tố then chốt, quyết định đến hiệu suất tối ưu hóa và khả năng đạt ROI (return on investment). Dựa trên các mục tiêu cốt lõi của nền tảng và chiến dịch, doanh nghiệp có thể lựa chọn chiến lược Display Ads tương ứng:
Tăng Doanh số (Sales): Mục tiêu này tập trung vào việc thúc đẩy các giao dịch cuối cùng, bao gồm bán hàng trực tuyến (e-commerce), bán hàng qua ứng dụng hoặc qua điện thoại. Display Ads sẽ được tối ưu hóa để hiển thị cho những người dùng có khả năng chuyển đổi (Conversion) cao nhất.
Thu hút Khách hàng tiềm năng (Leads): Nhằm khuyến khích người dùng thực hiện các hành động thu thập thông tin như điền form, đăng ký nhận bản tin hoặc yêu cầu báo giá.
Tăng Lưu lượng truy cập trang web (Website Traffic): Đơn giản là thu hút càng nhiều người dùng mục tiêu nhấp vào quảng cáo và truy cập vào website càng tốt.
Mức độ nhận biết và cân nhắc (Awareness and Consideration): Đây là mục tiêu dành cho giai đoạn đầu, tập trung vào việc tăng nhận diện thương hiệu (Brand Awareness). Quảng cáo sẽ được tối ưu để tiếp cận số lượng người dùng tối đa và thu hút sự quan tâm ban đầu đến sản phẩm/dịch vụ.

Quảng bá ứng dụng (App Promotion): Dành riêng cho các nhà phát triển, mục tiêu này nhằm tăng số lượt cài đặt, tương tác và đăng ký trước cho ứng dụng di động.
Chương trình khuyến mãi và lượt ghé thăm cửa hàng thực tế tại địa phương (Local Store Visits and Promotions):Mục tiêu này sử dụng dữ liệu vị trí để nhắm mục tiêu đến những khách hàng gần cửa hàng thực tế, thúc đẩy họ ghé thăm và mua sắm tại địa điểm đó.
Tạo một chiến dịch mà không cần hướng dẫn dẫn về mục tiêu: dành cho người dùng chuyên nghiệp sẽ giúp Display Ads phát huy tối đa hiệu quả trong việc tiếp cận và chuyển đổi đối tượng mục tiêu.
6.5 Triển khai nhiều hình thức Display Ads
Việc sử dụng đa dạng các định dạng quảng cáo không chỉ giúp doanh nghiệp tìm ra loại hình hiệu quả nhất mà còn tránh được sự nhàm chán và “mù quảng cáo”.
Một số phương thức doanh nghiệp có thể sử dụng như hình ảnh tĩnh, hình ảnh động, video Ads, rich media… Doanh nghiệp có thể áp dụng A/B testing để so sánh hiệu suất và xác định loại hình nào phù hợp nhất.

6.6 Chuẩn bị nhiều Media, Keyword cho quảng cáo
Nội dung sáng tạo và keyword là linh hồn của Display Ads. Doanh nghiệp nên áp dụng đa dạng cho hình ảnh, video và thông điệp. Từ khoá của quảng cáo cũng cần nhắm mục tiêu theo đúng ngữ cảnh và nội dung cho quảng cáo nhằm tăng tính liên quan và khả năng thu hút.

6.7 Chuẩn bị trang đích chỉn chu
Trang đích phải được tối ưu hóa về tốc độ tải, giao diện thân thiện với thiết bị di động, nội dung hấp dẫn và kêu gọi hành động rõ ràng. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần theo dõi hành vi người dùng thường xuyên để cập nhật và có những điều chỉnh cần thiết.
Một trang đích tốt có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi lên đáng kể. Theo MarketingSherpa, việc tối ưu hóa landing page có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi lên tới 100%.

6.8 Đo lường và tối ưu dựa trên số liệu
Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi các chỉ số hiệu suất, phân tích dữ liệu, thực hiện các điều chỉnh cần thiết và thực hiện A/B testing cho các yếu tố quảng cáo (hình ảnh, tiêu đề, CTA) để đảm bảo hiệu quả của chiến dịch không ngừng được cải thiện.

7. Kết luận
Display Ads là một công cụ marketing số không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược quảng cáo nào. Với khả năng tiếp cận rộng rãi, tính linh hoạt trong nhắm mục tiêu và đa dạng về hình thức, nó giúp doanh nghiệp tăng cường nhận diện thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng và thúc đẩy doanh số.
Tuy nhiên, để đạt được thành công bền vững, việc hiểu rõ cơ chế hoạt động, nắm vững các hình thức, đo lường hiệu quả bằng các chỉ số chính xác và liên tục tối ưu hóa chiến dịch là điều vô cùng quan trọng.
Trong bối cảnh thị trường số đầy cạnh tranh, việc đưa thương hiệu của bạn đến đúng đối tượng khách hàng, vào đúng thời điểm và là yếu tố then chốt để bứt phá. Tại KL Marketing, chúng tôi hiểu rõ sức mạnh biến đổi của Display Ads và cam kết giúp doanh nghiệp của bạn khai thác tối đa tiềm năng này.
KL Marketing cung cấp dịch vụ Display Ads toàn diện, được “may đo riêng” để phù hợp với mục tiêu kinh doanh của từng doanh nghiệp.




