Mục lục bài viết
Hiện nay, rất nhiều người chọn CPS (Cost Per Sale) làm mô hình kiếm tiền online trong lĩnh vực Affiliate Marketing. Vậy CPS là gì mà lại được xem là “chìa khóa” mở ra nguồn lợi nhuận ổn định?
Là chủ doanh nghiệp, bạn đang tìm kiếm mô hình đầu tư Marketing ít rủi ro, đảm bảo doanh thu. Nhưng với tư cách là người làm Affiliate, bạn cần một nguồn thu nhập xứng đáng với công sức bỏ ra. CPS chính là câu trả lời dung hòa cả hai. Hãy cùng KLM khám phá chi tiết về CPS trong Marketing và cách thức hoạt động của mô hình này nhé!
1. CPS là gì?
CPS: viết tắt của cụm từ Cost Per Sale, là chi phí trên mỗi lần có khách mua hàng và tạo ra doanh số thực. Nghĩa là bên bán hàng chỉ trả phí cho người làm tiếp thị khi khách hàng đã click vào link, thực hiện hành động mua và không hoàn hàng.

Nói một cách đơn giản, nếu bạn là một Affiliate thì bạn sẽ nhận được tiền hoa hồng khi khách hàng nhấp vào liên kết của bạn và họ phải hoàn tất việc mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: Doanh nghiệp đang bán một sản phẩm giá 1 triệu đồng với 10% hoa hồng CPS.
- Affiliate giới thiệu được 1 người mua hàng.
- Doanh nghiệp thu về 1 triệu đồng và trích 100.000 VNĐ trả cho Affiliate.
- Doanh nghiệp chắc chắn sẽ lãi 900.000 VNĐ (đã trừ đi giá vốn của sản phẩm).
2. Đánh giá chỉ số CPS trong chiến dịch
CPS không phải chi phí, đó chính là sự đầu tư an toàn cho các doanh nghiệp. Và doanh nghiệp chỉ bỏ tiền ra sau khi tiền bán hàng đã vào tài khoản. Đây là mô hình gần như loại bỏ rủi ro chi tiền cho những cú nhấp chuột (CPC) hay những lượt đăng ký (CPL) không chắc chắn mang lại doanh thu. Tuy nhiên, mô hình này buộc Affiliate phải tập trung vào khách hàng có ý định mua thay vì chỉ là lượt truy cập.
2.1 Ưu điểm CPS
| Đối tượng | Giá trị cốt lõi | SEO & Traffic |
| Doanh nghiệp | Đo lường chính xác ROAS (Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí quảng cáo) và đảm bảo con số dương trong mỗi chiến dịch. Từ đó, tối ưu hóa ngân sách Marketing. | Giảm chi phí quảng cáo trả tiền (PPC), thay vào đó là tập trung vào chất lượng sản phẩm. |
| Affiliate | Tiềm năng thu nhập cao và ổn định (Số tiền dựa vào hoa hồng trên doanh số). | Affiliate tạo ra những nội dung chất lượng, dài hạn, thu hút traffic tốt. |
| Hệ thống | Thúc đẩy sự hợp tác công bằng “Win-Win” giữa hai bên cùng hướng đến mục tiêu cuối cùng là doanh số. | Mở rộng mạng lưới và độ phủ thương hiệu một cách tự nhiên. |
2.2 Nhược điểm CPS
| Đối tượng | Thách thức | Biện pháp |
| Doanh nghiệp | Doanh nghiệp cần quản lý đơn hàng, theo dõi hoàn trả, và thời gian lưu trữ liên kết giới thiệu đòi hỏi công nghệ phức tạp. Sai sót có thể dẫn đến tranh chấp hoa hồng. | Đầu tư vào các công cụ theo dõi chuyên nghiệp để đảm bảo tính minh bạch và chính xác tuyệt đối trong mọi giao dịch. |
| Affiliate | Khó khăn trong việc tạo ra giao dịch thành công (chuyển đổi): Thuyết phục khách hàng “rút ví” để mua hàng luôn khó hơn nhiều so với việc chỉ khiến họ “nhấp chuột” hoặc “đăng ký”. | Không chỉ là giới thiệu, mà phải là xây dựng nội dung đánh giá chuyên sâu, sự so sánh, và hướng dẫn thật sự có giá trị. Mục tiêu là tạo dựng lòng tin để khách hàng tin tưởng mua hàng. |
3. Khi nào nên sử dụng quảng cáo CPS?

CPS không phải là “thần dược” cho mọi chiến dịch, nhưng sẽ là sự lựa chọn lý tưởng khi các doanh nghiệp cần:
Bán các sản phẩm có giá trị cao: Ví dụ như phần mềm, khóa học, sản phẩm cao cấp, vì hoa hồng phần trăm lớn. Từ đó, thu hút các Affiliate cao tay để thuyết phục khách hàng “rút ví” chứ không chỉ là “nhấp chuột”.
Tập trung vào doanh thu: Nếu mục tiêu chính của doanh nghiệp là tiền lời chứ không phải là lượt tương tác hay lượt xem. Giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền, không bị thâm hụt ngân sách vì chi phí quảng cáo rỗng.
Mở rộng kênh bán hàng mà không cần vốn cố định: Biến chi phí cố định (trả lương nhân viên Sales) thành chi phí biến đổi (chỉ trả khi có đơn hàng).
4. CPS ứng dụng trong Marketing như thế nào?
CPS buộc đội ngũ Marketing phải ngừng lãng phí vào các chỉ số không mang lại tiền (lượt thích, lượt bình luận) và tập trung toàn lực vào việc tăng tỷ lệ chuyển đổi cuối cùng (Conversion Rate). Mọi thứ đều phải xoay quanh câu hỏi: “Điều này có giúp khách hàng mua hàng không?”
Để kiếm được hoa hồng Affiliate buộc phải tạo ra các nội dung chất lượng cao (đánh giá chuyên sâu, so sánh chi tiết, hướng dẫn sử dụng). Điều này làm tăng độ phủ, tạo ra sự tin cậy và uy tín cho thương hiệu của bạn một cách tự nhiên và bền vững hơn bất kỳ quảng cáo trả tiền nào.

Sự thành công của một chiến dịch CPS là thước đo trung thực nhất về sức hấp dẫn của sản phẩm và khả năng chuyển đổi. Nếu Affiliate không thể bán được hàng, vấn đề nằm ở giá trị sản phẩm hoặc trải nghiệm mua hàng, buộc doanh nghiệp phải tự nhìn lại và cải tiến.
Mô hình CPS tạo ra động lực tài chính mạnh mẽ để mọi người tự nguyện giới thiệu sản phẩm. Đây là cách hiệu quả để xây dựng tiếp thị truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing) trên quy mô lớn, vượt xa các kênh quảng cáo truyền thống.
5. So sánh CPS | CPA | CPO dễ hiểu nhất
Dưới đây là các chỉ số thông dụng giúp chủ doanh nghiệp phân biệt rõ ràng các mô hình thanh toán trong Marketing:
| Mô hình | Hình thức | Rủi ro cho doanh nghiệp | Chú thích |
| CPS – Cost Per Sale(Chi phí trên mỗi doanh số) | Khách hàng đã thanh toán thành công và nhận hàng (không hoàn trả). | Thấp | Doanh nghiệp sẽ chi trả sau khi đã thu được tiền hàng. |
| CPA – Cost Per Action(Chi phí trên mỗi hành động) | Khách hàng để lại thông tin cá nhân như: Email, số điện thoại hoặc tải app. | Trung bình | Doanh nghiệp cần phải chi tiền để có cơ hội bán được hàng. Trả tiền cho dữ liệu khách hàng tiềm năng. Đây là mô hình “Thu thập thông tin”. |
| CPO – Cost Per Order(Chi phí trên mỗi đơn hàng) | Khách hàng xác định và nhấn nút đặt hàng (thường là COD, tức là thanh toán khi nhận hàng). | Cao | Doanh nghiệp cần chi tiền cho khách hàng nhấn nút đặt hàng, nhưng không bắt buộc phải thanh toán. |
6. Kết luận
CPS còn mở ra một kỷ nguyên mới của sự hợp tác Marketing dựa trên niềm tin và hiệu suất thực tế.
Bắt đầu ngay hôm nay bằng cách xây dựng một chương trình Affiliate Marketing với mô hình CPS mạnh mẽ. Hãy để KLM trở thành cánh tay nối dài, đưa sản phẩm của bạn đến với khách hàng tiềm năng, và cùng nhau chia sẻ thành quả một cách công bằng dựa trên số liệu CPS trả về.





