Mục lục bài viết
Khi bắt đầu chạy YouTube Ads, nhiều doanh nghiệp vẫn loay hoay với những câu hỏi như:Chạy YouTube Ads hết bao nhiêu tiền? Tính phí thế nào? Giá quảng cáo YouTube theo ngành có chênh lệch không? Và muốn quảng cáo hiệu quả, điều quan trọng không chỉ là chạy đúng mà còn phải hiểu đúng cách tính phí. Việc nắm được cách tính chi phí và mức giá quảng cáo YouTube mới nhất không chỉ giúp lên kế hoạch ngân sách chính xác mà còn tránh lãng phí khi triển khai.
1. Làm sao xác định chi phí quảng cáo YouTube Ads
Chi phí quảng cáo YouTube không có mức cố định chung, mà thường có giá từ 40 – 200đ/view. Hơn nữa, giá Ads thường được nền tảng tính dựa vào 1 trong 2 yếu tố: chi phí theo lượt xem (CPV) hoặc chi phí theo 1.000 lượt hiển thị (CPM).
Điểm mạnh của YouTube Ads chính là ngân sách linh hoạt. Bạn có thể bắt đầu với mức nhỏ chỉ vài trăm nghìn, đầu tư nhỏ lên đến hàng chục triệu mỗi ngày, tùy vào mục tiêu và dữ liệu chiến dịch. Khi video hấp dẫn, target đúng đối tượng và tối ưu kỹ thuật tốt, chi phí trên mỗi lượt xem có thể giảm rõ rệt, giúp tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu quả tiếp cận.

Công thức tính nhanh để bạn tự ước ngân sách:
CPV = Chi phí / lượt xem đủ 30 giây
CPM = Chi phí / 1000 lượt hiển thị
2. Bảng giá phí quảng cáo Youtube theo ngành
Bảng giá phí quảng cáo Youtube sẽ không giống nhau giữa các ngành. Ví dụ như nhóm tiêu dùng đại trà như F&B, thời trang, mỹ phẩm thường có mức CPV thấp hơn. Trong khi đó nhóm ngành bất động sản, tài chính, giáo dục lại có chi phí cao hơn do sự cạnh tranh mạnh mẽ vì giá trị chuyển đổi cao hơn.
| Ngành hàng | CPV trung bình (VNĐ) | CPM trung bình (VNĐ) |
| F&B – ăn uống | 50 – 150 | 20.000 – 80.000 |
| Thời trang – làm đẹp | 100 – 250 | 30.000 – 100.000 |
| Giáo dục – khóa học | 200 – 450 | 50.000 – 120.000 |
| Bất động sản | 300 – 800 | 70.000 – 200.000 |
| Công nghệ – app – phần mềm | 150 – 350 | 40.000 – 110.000 |
| Du lịch – dịch vụ | 150 – 400 | 40.000 – 120.000 |

Lưu ý: Bảng giá phí quảng cáo Youtube theo ngành chỉ mang tính tham khảo, thực tế có thể thay đổi theo mục tiêu, mùa cao điểm và mức độ cạnh tranh trong ngành.
3. Bảng giá phí Youtube Ads theo định dạng
| Loại quảng cáo | Chi phí ước tính | Mục tiêu |
| Skippable Ads (TrueView) | 100 – 500đ/ lượt xem | Branding & tiếp cận rộng |
| Non-Skippable Ads 6–15s | CPM dao động khoảng từ 50.000d – 200.000d | Impact mạnh, ghi nhớ thông điệp |
| Bumper Ads 6s | CPM từ 30.000d – 150.000d | Remarketing, thúc đẩy recall |
| Discovery Ads | 200 – 700đ/ click | Tăng xem tự nhiên cho video |
| Masthead YouTube | 50 – 500 triệu/ngày | Thương hiệu lớn tạo độ phủ thị trường |
Skippable Ads (quảng cáo có thể bỏ qua) thường mang lại chi phí tối ưu khi chạy theo mục tiêu lượt xem (CPV) vì nền tảng chỉ tính phí khi người xem đã xem từ 30 giây trở lên. Non-skippable hoặc Bumper 6s tuy đắt hơn nhưng mang tính thương hiệu mạnh mẽ hơn, phù hợp với những chiến dịch cần lan tỏa thông điệp. Khi mục tiêu rõ ràng, việc chọn đúng định dạng YouTube Ads ngay từ đầu có thể giúp doanh nghiệp cắt giảm chi phí, tăng hiệu quả và rút ngắn thời gian tối ưu.
4. Các yếu tố ảnh hưởng giá quảng cáo Youtube

Giá quảng cáo YouTube chịu phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Khi tất cả được triển khai đúng hướng, chi phí có thể giảm đáng kể và hiệu quả chuyển đổi được cải thiện rõ rệt.
4.1 Nhóm khách hàng mục tiêu
Nhóm khách hàng mục tiêu càng chi tiết (độ tuổi, sở thích, vị trí,…) thì chi phí càng cao nhưng hiệu quả chuyển đổi tốt hơn.
Ví dụ: Doanh nghiệp lựa chọn nhóm khách hàng mục tiêu nữ 25–34, thu nhập cao, quan tâm mỹ phẩm cao cấp thì giá quảng cáo Youtube sẽ cao hơn khi bạn cài đặt mục tiêu có độ bao phủ rộng hơn (Nữ, sống ở Việt Nam, tuổi từ 25-34).
4.2 Ngân sách và thời điểm chạy
Ngân sách lớn giúp tăng độ phủ, nhưng chi phí có thể cao hơn vào mùa cao điểm Tết, lễ hội vì khi đó, các thương hiệu đua nhau chạy chiến dịch.
Ví dụ: Mùa sale (9.9 – 11.11 – Tết) giá tăng mạnh do cạnh tranh từ thị trường
4.3 Loại quảng cáo
Mỗi định dạng quảng cáo Youtube sẽ có một mức giá khác nhau. Ví dụ như quảng cáo Bumper Ads sẽ rẻ hơn quảng cáo Non-skippable Ads. Và Non-skippable thường đắt hơn skippable vì khách hàng không được bỏ qua nhưng sẽ tạo nhận diện tốt hơn.
4.4 Mức độ cạnh tranh ngành
Thông thường, nhóm ngành bất động sản, giáo dục, tài chính thường có CPM/CPV cao hơn nhóm tiêu dùng đại trà khác.
4.4 Độ cạnh tranh trong ngành
Hầu hết thương hiệu nào cũng mong muốn trở thành top-of-mind trong tâm trí khách hàng, được tin tưởng, được lựa chọn. Nhưng khi thương hiệu nào cũng muốn sở hữu vị trí ấy, độ phủ thị trường ngày càng dày đặc và áp lực cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết.
4.5 Chất lượng video quảng cáo
Khi doanh nghiệp tạo ra video đủ hấp dẫn, tỷ lệ giữ chân người xem sẽ cao hơn. Nhờ vậy, YouTube ưu tiên phân phối quảng cáo của bạn rộng rãi hơn, giúp bạn tiếp cận nhiều khách hàng và tối ưu chi phí đáng kể.
4.6 Cách tối ưu kỹ thuật
Tối ưu từ khóa, thumbnail, tiêu đề, và testing A/B liên tục giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả.
Kết luận
YouTube Ads là kênh truyền thông mạnh mẽ nếu doanh nghiệp hiểu đúng cách tính chi phí quảng cáo và tối ưu đúng chiến lược. Ngân sách cao hay thấp không quan trọng bằng khả năng tối ưu CPV, CPM và chất lượng nội dung quảng cáo.
Nếu doanh nghiệp cần xây dựng chiến dịch YouTube Ads hiệu quả, tối ưu chi phí và tăng chuyển đổi, liên hệ KLM để được tư vấn và dự toán ngân sách phù hợp cho từng ngành:
- Lên chiến lược & target chuẩn khách
- Sản xuất video quảng cáo tối ưu cho YouTube
- Setup – tối ưu – tracking – giảm chi phí thực tế khi chạy
Bài viết trên đã mang đến góc nhìn tổng quan về chi phí quảng cáo YouTube theo từng ngành hàng và định dạng, giúp bạn dễ dàng ước tính ngân sách chạy YouTube Ads trong 1 tháng cho sản phẩm của mình. Đồng thời, các lưu ý tối ưu cũng hỗ trợ doanh nghiệp phân bổ ngân sách hợp lý và nâng cao hiệu quả truyền thông. Với những dữ liệu và gợi ý được cung cấp, doanh nghiệp có thể chủ động hơn trong việc lập kế hoạch và triển khai chiến dịch YouTube Ads phù hợp với mục tiêu đã đề ra.




